Cibes Lift – Voyager V80THÔNG SỐ KỸ THUẬT
2
CIBES LIFT –VOYAGER V80
T H Ô N G S Ố K Ỹ T H UẬT:› Thương hiệu: Cibes
› Tên sản phẩm: Voyager V80
› Các series: Elegance, Aurora, Galaxy, Limited
› Vị trí lắp đặt: Trong nhà và ngoài trời
› Tải trọng: 300 kg, 400 kg và 500kg
› Nguồn điện: 220V or 380V (tuỳ vào hành trình)
› Chiều cao đỉnh giếng tiêu chuẩn: 2250mm (1300mm với cửa bán tiêu chuẩn )
› Độ sâu hố pit: 50-70mm
› Tiêu chuẩn: MD 2006/42/EC, en81-41, chứng nhận bởi SIL3
› Truyền động: Trục vít
› Công suất: 2200W
› Phòng máy: Tích hợp
› Số điểm dừng tối đa: 6
› Hướng mở cửa: 3 hướng linh hoạt
› Chức năng an toàn: Tự động đưa thang về tầng thấp hơn gần nhất trong trường hợp mất điện; Hệ thống cảnh báo quá tải; Hệ thống liên lạc khẩn cấp; Hệ thống bảo vệ cửa cơ và điện; Viền an toàn; có thể kết nối với hệ thống báo cháy trong nhà...
› Lựa chọn giếng thang: Vách kính cường lực an toàn 2 lớp hoặc vách thép.
Kích thướcSàn thang (mm) Giếng thang (mm) Thông thuỷ (mm)
D R D R D RXS 600 830 960 872 1020 980
S 800 830 1160 872 1220 980
S 1000 830 1360 872 1420 980
S 1000 930 1360 972 1420 1080
S 1100 930 1460 972 1520 1080
M 800 1217 1160 1259 1220 1380
M 900 1217 1260 1259 1320 1380
M 1000 1267 1360 1309 1420 1430
L 1100 1367 1460 1409 1520 1530
L 900 1467 1260 1509 1320 1630
L 1000 1467 1360 1509 1420 1630
L 1100 1467 1460 1509 1520 1630
XL 1100 1597 1460 1639 1520 1760
LƯU Ý: Các kích thước trên chỉ mang tính tham khảo, kích thước cuối cùng sẽ phụ thuộc vào thực tế.
D=DÀI: Vuông góc với phòng máy. R=RỘNG: Song song với phòng máy.
3
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 700 700
AL5/AL6 (nhôm) 700 /EI60/EI60G (chống cháy) 700 /A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
700 /
Phương án 1 (D x R) mmSàn thang 800 x 830Thông thuỷ 1220 x 980
980
830
A
D
B
C1220
800
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 900 700AL5/AL6 (nhôm) 900 /EI60/EI60G (chống cháy) 900 /A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
900 /
Phương án 2 (D x R) mmSàn thang 1000 x 830Thông thuỷ 1420 x 980
830
980
A
D
B
C
1000
1420
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 900 800
AL5/AL6 (nhôm) 900 /EI60/EI60G (chống cháy) 900 /A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
900 /
Phương án 3 (D x R) mmSàn thang 1000 x 930Thông thuỷ 1420 x 1080
1080
930
D
B
C A
1420
1000
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 900 800AL5/AL6 (nhôm) 900 /EI60/EI60G (chống cháy) 900 /A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
900 /
Phương án 4 (D x R) mmSàn thang 1100 x 930Thông thuỷ 1520 x 1080
930
1080
A
D
B
C
1100
1520
S
S
S
S
4
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 700 750AL5/AL6 (nhôm) 700 800EI60/EI60G (chống cháy) 700 750A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
700 750
Phương án 1 (D x R) mmSàn thang 800 x 1217Thông thuỷ 1220 x 1380
AC
1217
1380
800
1220
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 800 750AL5/AL6 (nhôm) 800 800EI60/EI60G (chống cháy) 800 750A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
800 750
Phương án 2 (D x R) mmSàn thang 900 x 1217Thông thuỷ 1330 x 1380
AC
BB
DD
1217
1380
1330
900
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 900 800AL5/AL6 (nhôm) 900 850E160/E160G (chống cháy) 900 800A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
900 800
Phương án 3 (D x R) mmSàn thang 1000 x 1267Thông thuỷ 1420 x 1430
1430
1267
A
D
B
C
1000
1420
D
M
M
M
5
Door Opening Width (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 800 1000AL5/AL6 (nhôm) 800 1050EI60/EI60G (chống cháy) 800 1000A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
800 1000
Phương án 1 (D x R) mmSàn thang 900 x 1467Thông thuỷ 1320 x 1630
AC
B
D
1467
1630
1320
900
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 900 1000AL5/AL6 (nhôm) 900 1050E160/E160G (chống cháy) 900 1000A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
900 1000
Phương án 4 (D x R) mmSàn thang 1100 x 1467Thông thuỷ 1520 x 1630
AC
B
D
1467
1630
1100
1520
Door Opening Width (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 900 900AL5/AL6 (nhôm) 900 950E160/E160G (chống cháy) 900 900A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
900 900
Phương án 2 (D x R) mmSàn thang 1100 x 1367Thông thuỷ 1520 x 1530
1530
1367
A
D
B
C
1520
1100
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 900 1000AL5/AL6 (nhôm) 900 1050E160/E160G (chống cháy) 900 1000A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
900 1000
Phương án 3 (D x R) mmSàn thang 1000 x 1467Thông thuỷ 1420 x 1630
AC
B
D
1630
1467
1420
1000
L
L
L
L
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) 900 1000AL5/AL6 (nhôm) 900 /E160/E160G (chống cháy) 900 /A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
900 /
Phương án 1 (D x R) mmSàn thang 1100 x 1597Thông thuỷ 1520 x 1760
AC
B
D
1597
1760
1100
1520
Chiều rộng mở cửa (mm)
Loại cửa Cạnh A/C Cạnh BA10/A20 (thép) / 700AL5/AL6 (nhôm) / /EI60/EI60G (chống cháy) / /A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn)
/ /
Phương án 1 (D x R) mmSàn thang 600 x 830Thông thuỷ 1020 x 980
980
830
AC
D
B
1020
600
XL XS
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng ghé thăm showroom của Cibes Lift Việt Nam |
Gọi đến số Hotline 18001754 hoặc 0899503838 | www.voyager.cibeslift.com.vn
SD24
09.0
001