b¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/thietbivattu/chint/bảng giá chint... · ,ÿp...

10
Website: www.chintvietnam.com ` B¶ng gi¸ Chint 2015 C¤NG TY TNHH TM & SX CHINT VIÖT NAM Uû QUYÒN PH¢N PhèI THIÕT BÞ §IÖN CHINT T¹I VIÖT NAM ®t: 02413 507025, Email: [email protected]

Upload: phungduong

Post on 05-May-2018

224 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Website: www.chintvietnam.com

`

B¶ng gi¸

Chint 2015

C¤NG TY TNHH TM & SX CHINT VIÖT NAM

Uû QUYÒN PH¢N PhèI THIÕT BÞ §IÖN CHINT T¹I VIÖT NAM

®t: 02413 507025, Email: [email protected]

Page 2: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

BẢNG GIÁ 2015

www.chintvietnam.com

MỤC LỤC

Nội Dung........................................................ Trang

Thông tin sản phẩm tham khảo tại: (English) http://www.chint.net/en/

(Tiếng Việt) http://www.chintvietnam.com

MORE THAN POWER, MINDS FOR YOU

1. MCB, RCBO, MCCB ……............................ (eB, DZ158, DZ47LE, DZ158LE, NM1, NM7)

1

2. MCCB, ACB, Aptomat bảo vệ nhiệt...........

(NM8, NA1, NS2)

2

3. Khởi động mềm, ATS, bộ đ/khiển VS…...

(NJR2, NZ7, JD1A) 3

4. Contactor…………………....………............

(NC1, NC2)

4

5. Bộ k/động sao-tam giác, Contactor tụ bù..

(QJX2, CJ19)

5

6. Rơ le nhiệt, bảo vệ pha, thời gian.............

(NR2, XJ3-D, JSS48A…)

6

7. Rơ le trung gian, đồng hồ đo, biến áp......

(JQX-10F, JZX-22FD, PD7777, NDK…)

7

8. Nút nhấn, chuyển mạch, đén báo.............

(NP2-EA, NP2-BW, NP2-EJ…)

8

Page 3: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P

1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000

6,10,16,20,25,32,40 38,000 80,000 120,000 166,000

Iđm (A) Icu (kA) 1P 2P 3P 4P

63 112,000 220,000 320,000 440,000

80 118,000 234,000 336,000 466,000

100 126,000 240,000 360,000 502,000

125 160,000 320,000 482,000 644,000

Iđm (A) Icu (A) Mã 1P+N 2P 3P

6,10,16,20,25,32 186,000 354,000 384,000

40 234,000 428,000 470,000

50,60 274,000

63,80,100 DZ158LE 458,000 658,000 782,000

Iđm (A) Icu (A) Mã 3P+N 4P

6,10,16,20,25,32 490,000 536,000

40 580,000 636,000

63,80,100 DZ158LE 828,000 968,000

Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P

10,16,20,25,32,40,50,63 15 NM1-63S 720,000

16,20,25,32,40,50,63 20 NM1-125C 680,000

80,100,125 20 NM1-125C 730,000

63,80,100,125 50 NM1-125H 648,000 1,164,000

150,160,180 25 NM1-250S 1,090,000

200,250 50 NM1-250H 950,000 1,600,000

225,250,300,315,350,40

0

35 NM7-400S 2,660,000 3,400,000

400,450,500,630 50 NM7-630S 4,800,000 6,200,000

630,700,800 50 NM7-800S 6,200,000 7,520,000

700,800,900,1000,1250 65 NM1-1250H 15,440,000

MCCB 10-1250A - IEC/EN60947-2 (Loại cố định)

NM1& NM7 Đơn giá

Đơn giá

DZ47LE & DZ158LE

6kA

Ghi chú: Phần phụ kiện MCB & MCCB vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá

DZ47LE & DZ158LE

DZ47LE

RCBO 6-100A IEC/EN61009-1

eB-63

MCB 63-125A - IEC/EN60947-2

Đơn giá

Đơn giá

Đơn giá

4500

6kA

MCB 1-63A - IEC/EN60898-1

DZ158-125

DZ47LE

6kA

MCB ĐIỆN ÁP AC

RCBO

MCCB LOẠI CỐ ĐỊNH

Trang 1

Page 4: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P

16,20,25,32,40,50 50 NM8-125S 1,780,000 2,360,000

63,80,100,125 100 NM8-125H 1,570,000

100,125,160,180 50 NM8-250S 2,400,000 3,200,000

200,225,250 100 NM8-250H 2,330,000

250,315,350,400 70 NM8-400S 4,630,000 6,180,000

250,315,350,400,500 70 NM8-630S 5,300,000 7,000,000

630,700,800 50 NM8-800S 14,420,000 18,910,000

630,700,800,1000,1250 50 NM8-1250S 15,440,000 20,250,000

Điều khiển Iđm (A) Icu (kA) Mã 3P 4P

200,400 35,000,000 47,300,000

630 36,000,000 48,000,000

800,1000 37,000,000 48,600,000

1250 39,800,000 52,400,000

1600 41,000,000 53,500,000

2000 42,000,000 54,000,000

2500 57,000,000 73,800,000

3200 74,300,000 76,600,000

4000 NA1-4000 98,700,000 132,800,000

5000 141,800,000 161,000,000

6300 167,000,000

Động cơ (KW) Mã Đơn giá

0.37KW NS2-25 420,000

0.75KW NS2-25 420,000

1.5KW NS2-25 420,000

2.2KW NS2-25 420,000

4KW NS2-25 420,000

5.5KW NS2-25 420,000

7.5KW NS2-25 420,000

11KW NS2-25 420,000

11KW NS2-25 420,000

17 - 23A

20 - 25A

MCCB 16-1250A - IEC/EN60947-2 (Loại chỉnh dòng)

NM8

0.25 - 0.4, 0.4 - 0.63, 0.63 - 1A- NS2-25 420,000

NA1-3200

APTOMAT BẢO VỆ NHIỆT 0,1 - 25A

Dải dòng (A)

0.1 - 0.16, 0.16 - 0.25,

1 - 1.6A

1.6 - 2.5A

2.5 - 4A

6 - 10A

9 - 14A

13 - 18A

NA1-6300

4 - 6.3A

Power - driven

42

80

120

NA1-1000

Ghi chú: Phần phụ kiện ACB vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá

NA1-2000

ACB 200-6300A - IEC/EN60947-2 (Loại cố định)

Đơn giá

Đơn giáNA1

MCCB LOẠI CHỈNH DÒNG

MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB

APTOMAT TÍCH HỢP BẢO VỆ NHIỆT

Trang 2

Page 5: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Mã Đơn giá

NS2-UV 200,000

NS2-SH 200,000

NS2-AE 48,000

NS2-AU 84,000

NS2-FA 108,000

Động cơ (KW) Đơn giá

7.5KW/11KW 9,500,000

15KW/18.5KW 9,800,000

22KW/30KW 11,400,000

37KW 13,500,000

45KW 13,800,000

55KW 19,900,000

75KW 20,600,000

90KW 23,500,000

110KW 24,100,000

132KW 25,300,000

160KW/185KW 26,300,000

220KW/250KW 32,000,000

280KW 33,900,000

315KW 38,800,000

3P 4P

6,600,000

7,300,000

7,800,000

8,900,000

14,800,000 16,200,000

18,000,000 20,200,000

Mã Đơn giá

JD1A-11 1,000,000

JD1A-40 1,000,000

JD1A-90 1,090,000

167A

ACB CHO ĐỘNG CƠ 7,5 - 315KW

15A/22A

29A/36A

42A/57D

NJR2-90D

Dòng định mức (A)

70A

84A

103A

Tiếp điểm phụ (lắp trước)

NJR2-110D

NJR2-132D

579A

207A

248A

300A/349A

404A/459A

NJR2-75D

NJR2-280D

NJR2-55D

25,32,40,50,63,80,100

Iđm (A) Mã

NZ7-125S/3

NZ7-125H/4

140A

NJR2-220D/250D

514A

NJR2-315D

Mô tả

NJR2-7.5D/11D

NJR2-15D/18.5D

Thông số

Điện áp 110 đến 440VBảo vệ thấp áp (Under voltage)

Cuộn Shunt (Shunt trip)

Tiếp điểm phụ (lắp cạnh)

Tiếp điểm phụ + báo lỗi (lắp cạnh)

2NO/1NO+1NC

1C/O + 1 ALR

Phụ kiện cho Aptomat bảo vệ nhiệt

BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG 25 - 630A

NJR2-160D/185D

NJR2-22D/30D

NJR2-37D

NJR2-45D

NZ7-250H/4

500,630

Đơn giá

NZ7-400S/3 (/4)

NZ7-630S/3 (/4)

NZ7

125,160,180,200,225

315,350,400

NZ7-250S/3

220VAC/3,15A0,55 - 11kW

Động cơ (KW)

BỘ DiỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ VS 0,55 - 90KW

Điện áp / Dòng định mức

220VAC/5A15 - 40kW

220VAC/8A45 - 90kW

TIẾP ĐIỂM PHỤ VÀ PHỤ KIỆN NS2

BỘ KHỞI ĐỘNG MỀM

BỘ CHUYỂN NGUỒN ATS

BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ VS

Trang 3

Page 6: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Chính Phụ

4KW 9A 1NO/1NC NC1-0910/01 168,000 420,000

5,5KW 12A 1NO/1NC NC1-1210/01 180,000 440,000

7,5KW 18A 1NO/1NC NC1-1810/01 204,000 470,000

11KW 25A 1NO/1NC NC1-2510/01 270,000 670,000

15KW 32A 1NO/1NC NC1-3210/01 400,000 780,000

NC1-6511 18,5KW 40A 1NO+1NC NC1-4011 680,000 1,550,000

22KW 50A 1NO+1NC NC1-5011 710,000 1,610,000

30KW 65A 1NO+1NC NC1-6511 1,000,000 1,840,000

37KW 80A 1NO+1NC NC1-8011 1,380,000 2,060,000

45KW 95A 1NO+1NC NC1-9511 1,400,000 2,200,000

4KW 9A NC1-0904/08 180,000 520,000

5,5KW 12A NC1-1204/08 196,000 540,000

11KW 25A NC1-2504/08 310,000 850,000

18,5KW 40A NC1-4004/08 800,000 1,800,000

NC1-3208 22KW 50A NC1-5004/08 820,000 1,900,000

30KW 65A NC1-6504/08 1,060,000 2,100,000

37KW 80A NC1-8004/08 1,400,000 2,860,000

45KW 95A NC1-9504/08 1,480,000 2,960,000

3P 4P

55KW 115A NC2-115 2,300,000 3,000,000

75KW 150A NC2-150 2,380,000 3,120,000

90KW 185A NC2-185 1,940,000 3,800,000

110KW 225A NC2-225 3,040,000 3,900,000

132KW 265A NC2-265 4,000,000 5,300,000

160KW 330A NC2-330 6,140,000 7,700,000

NC2-330 200KW 400A NC2-400 6,260,000 8,100,000

250KW 500A NC2-500 8,900,000 14,900,000

335KW 630A NC2-630 13,300,000 18,000,000

450KW 800A NC2-800 23,600,000

3NO 4NO

3P-AC

CONTACTOR 3 PHA 9-95A (Coil AC & DC)

NC1

CONTACTOR 3 PHA & 4 PHA 115-800A (Coil AC)

Đơn giá

Chính

4NO/2NO+2NC

Đơn giá

Đơn giá

Công suất Iđm (A)Tiếp điểm

4NO/2NO+2NC

Mã 3P-AC 3P-DC

CONTACTOR 4 PHA 9-95A (Coil AC & DC)

NC1

Công suất

4NO/2NO+2NC

Mã 4P-AC

4P-AC

4P-DC

4NO/2NO+2NC

3NO

Tiếp điểm

NC2

4NO/2NO+2NC

Iđm (A)

4NO/2NO+2NC

4NO/2NO+2NC

4NO/2NO+2NC

Công suất Iđm (A)Tiếp điểm chính

CONTACTOR 3P/ 9-95A

CONTACTOR 4P/9-95A

CONTACTOR 3P&4P/115-800A

Trang 4

Page 7: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Mã Đơn giá

F4-20/02 30,000

F4-11 30,000

F4-40/04 50,000

F4-22 F4-31/13 50,000

F4-22 50,000

NCF1-11C 62,000

F5-T2 350,000

F5-D2 350,000

F5-T2 60,000

100,000

380V 220V

7.5KW 4KW 9A

10KW 5.5KW 12A

15KW 11KW 18A

18.5KW 11KW 25A

25KW 15KW 32A

QJX2-65 33KW 18.5KW 40A

45KW 25KW 50A

55KW 30KW 65A

63KW 37KW 80A

80KW 45KW 95A

230V 400V

2NO/2NC CJ19-2520/02

1NO+1NC CJ19-2511

2NO/2NC CJ19-3220/02

1NO+1NC CJ19-3211

2NO/2NC CJ19-4320/03

CJ19-43 1NO+1NC CJ19-4311

2NO+1NC CJ19-6321

1NO+2NC CJ19-6312

2NO+1NC CJ19-9521

1NO+2NC CJ19-951222,8kVar

MãTiếp điểm

12kVar6kVar

18kVar9kVar

10kVar

25A

32A

63A

95A

1,140,000

1,140,000

390,000

1,420,000

540,000

540,00020kVar

1,420,000

15kVar

50kVar

43A

340,000

340,000

30kVar

390,000

CONTACTOR TỤ BÙ 3P (Coil AC)

CJ19 3P-AC

Tụ bùIth (A) Đơn giá

QJX2-95 4,630,000

QJX2-40 2,470,000

QJX2-50 2,580,000

QJX2-65 3,460,000

QJX2-80 4,580,000

3P-AC

1,120,000

QJX2-32 1,510,000

QJX2-09 860,000

QJX2-25

QJX2-18 970,000

QJX2-12

2NO/2NC

1NO+1NC

QJX2 Đơn giá

1NO+1NC

Mô tả

Dùng cho NC1 loại 9 - 32A

BỘ KHỞI ĐỘNG SAO/TAM GIÁC - 3P (Coil AC)

860,000

4NO/4NC

3NO+1NC/1NO+3NC

2NO+2NC

Công suất

Tiếp điểm phụ (lắp phía trước)

Dùng chung cho contactor NC1 và

NC2

Iđm (A)

Thông số

Phụ kiện cho Contactor NC1 và NC2

Dùng cho NC1 loại 40 - 95AKhóa liên động cơ khí cho NC1

0.1 ~ 30s (1NO+1NC)

0.1 ~ 30s (1NO+1NC)

Tiếp điểm phụ lắp cạnh cho NC1

TIẾP ĐIỂM PHỤ VÀ PHỤ KIỆN

BỘ KHỞI ĐỘNG SAO-TAM GIÁC

CONTACTOR TỤ BÙ

Trang 5

Page 8: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Lắp cùng Mã Đơn giá

NC1-09 ÷ 32 NR2-25 194,000

NC1-32 NR2-36 310,000

NC1-40 ÷ 95 NR2-93 370,000

NR2-93 NC2-115 ÷ 150 NR2-150 1,130,000

NC2-115 ÷ 225 NR2-200 2,230,000

NC2-185 ÷ 630 NR2-630 3,630,000

Mã Đơn giá

JD-5 460,000

JD-5 560,000

JD-5 NJBK7-50M 1,300,000

NJBK9-50 1,220,000

Mã Đơn giá

XJ3-G 260,000

XJ3-D 450,000

Mã Đơn giá

JSS48A-S 600,000

JSS48A-2Z 540,000

JSZ3A 220,000

JSZ3F 280,000

JSS48 JSZ3Y 320,000

Mã Đơn giá

KG316T 390,000

Mã Đơn giá

CZS08C 36,000

CZS08X-E 30,000

Quá tải, kẹt roto, lỗi pha,

lệch pha, chạm đất, nhiệt

PTC

1 ÷ 5A (có đầu ra 4-20mA)

1 ÷ 5A, 6 ÷ 30A, 10 ÷ 50A

0,5 ÷ 5A, 2 ÷ 20A, 20 ÷ 80A

80 ÷ 200AQuá tải, lỗi pha

Tính năng bảo vệ Dải dòng (A) / AC220V

RƠ LE BẢO VỆ ĐỘNG CƠ

DÙNG CHO CONTACTOR NC1, NC2 & QJX2

Dải dòng (A)

80-104, 95-120, 110-150

80-125, 100-160, 125-200

160-250, 200-315, 250-400, 315-500, 400-630

0.1-0.16, 0.16-0.25, 0.25-0.4, 0.4-0.63, 0.63-1,

1-1.6, 1.25-2, 1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10,

9-13, 12-18, 17-25

23-32, 28-36

23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70, 63-80, 80-93

Tính năng

Lặp theo chu kỳ (1 - 99h/m/s) - 1 cặp tiếp điểm

RƠ LE BẢO VỆ NGUỒN ĐIỆN 3 PHA

Tính năng bảo vệ

Lỗi pha, đảo pha, lệch pha - 1NO+1NC

Lỗi pha, đảo pha, lệch pha, quá áp, thấp áp (chỉnh được) - 1C/O

RƠ LE THỜI GIAN

RƠ LE THỜI GIAN THỰC

ĐẾ RƠ LE THỜI GIAN

On-delay (1 - 99,99h/m/s) - 2 cặp tiếp điểm

On-delay - 2 cặp tiếp điểm

Off-delay (2,5-30s) - 1 cặp tiếp điểm

Sao/tam giác (2,5-30s) - 1 cặp tiếp điểm

Tính năng

Hẹn giờ 16 lần On/16 lần OFF - 1 cặp tiếp điểm

8 chân tròn

Dùng cho rơ le loại

JSS48A

JSZ3

8 chân tròn

Kiểu

RƠ LE NHIỆT

RƠ LE BẢO VỆ ĐỘNG CƠ

RƠ LE BẢO VỆ PHA

RƠ LE THỜI GIAN

ĐẾ RƠ LE THỜI GIAN

Trang 6

Page 9: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Dòng (A) Đơn giá

78,000

90,000

JZX-22FD Dòng (A) Đơn giá

5A 52,000

3A 60,000

Mã Đơn giá

CZF08A 14,000

CZF11A 19,000

CZY08B-01 23,000

CZY14B CZY14B 29,000

Mã Đơn giá

PD7777-3S3 3,000,000

PD7777-8S3 3,100,000

Công suất Đơn giá

25VA 350,000

50VA 410,000

100VA 660,000

150VA 800,000

200VA 970,000

250VA 1,110,000

300VA 1,300,000

500VA 1,900,000

700VA 2,400,000

1000VA 2,950,000

1500VA 4,250,000

2000VA 4,900,000

3000VA 6,200,000

4000VA 8,800,000

5000VA 9,800,000

7000VA 13,710,000

8000VA 20,250,000

10000VA 27,230,000

15000VA 33,150,000

NKD-7000VA

NKD-8000VA

NKD-10KVA

NKD-15KVA

Input/output

440V 380 220V / 220 110 48 24V

Đối với các loại khác vui lòng liên hệ để đặt

hàng

NKD-1000VA

NKD-1500VA

NKD-2000VA

NKD-3000VA

NKD-4000VA

NKD-5000VA

Mã hàng

NKD-25VA

NKD-50VA

NKD-100VA

NKD-150VA

NKD-200VA

NKD-250VA

NKD-300VA

NKD-500VA

NKD-700VA

BIẾN ÁP 25VA - 15KVA

8 chân dẹt

14 chân dẹt

120x120mm

Đo điện áp, dòng điện, tần số, công

suất…có kết nối RS485

96x96mm

RƠ LE TRUNG GIAN 10A ( 8 và 11 chân tròn)

Điện áp

Dùng cho rơ le loại

JQX-10F/2Z

JQX-10F/3Z

JZX-22FD/2Z

JZX-22FD/4Z

10AAC 6, 12, 24, 36, 48, 110, 127, 220, 380V

DC 5, 6, 12, 24, 36, 48, 110, 127, 220V

Kiểu

ĐẾ RƠ LE TRUNG GIAN

8 chân tròn

11 chân tròn

ĐỒNG HỒ ĐO TRÊN TỦ CUNG CẤP ĐIỆNKích thước Tính năng

JZX-22FD/4Z

JQX-10F/2Z

JQX-10F/3Z

Điện áp

JZX-22FD/2ZAC 6, 12, 24, 36, 48, 110, 127, 220, 380V

DC 5, 6, 12, 24, 36, 48, 110, 127, 220V

RƠ LE TRUNG GIAN 3 và 5A ( 8 và 14 chân dẹt nhỏ)

RƠ LE TRUNG GIAN

ĐẾ RƠ LE TRUNG GIAN

ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG LCD

BIẾN ÁP

Trang 7

Page 10: B¶ng gi¸ - chungnam.vnchungnam.vn/upload/fck/file/ThietBiVatTu/Chint/Bảng giá Chint... · ,ÿp $ icu (a) 1p 2p 3p 4p 1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000 ... mcb 63-125a

Nhựa (EA) Kim loại (BA)

24,000 36,000

NP2-BA

Nhựa (EW) Kim loại (BW)

60,000 62,000

NP2-BW

Nhựa (ES) Kim loại (BS)

36,000 62,000

NP2-ES

Nhựa (EJ) Kim loại (BJ)

28,000 44,000

NP2-EJ

Nhựa (EJ) Kim loại (BJ)

28,000 56,000

Đơn giá

34,000

68,000 Đèn kèm còi (Đỏ) LED AC/DC 24÷110 - AC230,400V

CHUYỂN MẠCH 3 VỊ TRÍ (NP2-EJ & NP2-BJ)

3 vị trí tự phục hồi và tự giữ40,000 68,000

1NO / 1NC

2NO / 2NC

1NO + 1NC

Điện áp

NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN (NP2-EA & NP2-BA)

Đèn (Trắng, Xanh, Đỏ, Vàng) LED AC/DC 6,12,24,36,48,110,230,400V

ND16

Trắng, Xanh lục, Đỏ

Vàng, Xanh lam

NÚT NHẤN DỪNG KHẨN (NP2-ES & NP2-BS)

48,000 74,000 Đỏ (Đầu nấm Ø 40)

1NO / 1NC

NP2

1NO / 1NC

2NO / 2NC

1NO + 1NC

NP2

Đơn giá

36,000 48,000

Trắng, Đen

Xanh lục, Đỏ

Vàng, Xanh lam

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN (NP2-EW & NP2-BW)

Đơn giá

Mầu sắc

2NO / 2NC

Đơn giá

Mầu sắc

Tiếp điểm

Tiếp điểm

74,000 72,000

Mầu sắc

1NO / 1NC

2NO / 2NC

1NO + 1NC

NP2

Tiếp điểm

1NO / 1NC

ĐÈN BÁO (ND16)

2NO / 2NC

1NO + 1NC

NP2 Đơn giá

56,000

Mầu sắc Tiếp điểm

2 vị trí tự phục hồi và tự giữ40,000

1NO + 1NC

CHUYỂN MẠCH 2 VỊ TRÍ (NP2-EJ & NP2-BJ)

NP2

Mầu sắc Tiếp điểm

Đơn giá

NÚT NHẤN Ø 22

CHUYỂN MẠCH Ø 22

ĐÈN BÁO Ø 22

Trang 8