bẢng bÁo giÁ -...

8
VPP TÂN TIẾN Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam 15E Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc 38.233.051 - 39.118.358 - 0903760903 Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giá Sổ kế toán, P.thu, chi, HĐLĐ… Alcol 1 Sổ kế toán (Quỹ tiền mặt, sổ kho…) 6.5 446 Alcol (chai nhỏ) 3 2 Sổ lương 4 Băng keo 3 Nhật ký sổ cái 17 447 Băng keo VP 2 4 Phiếu giao hàng 8 448 Băng keo 2 mặt 0,5F 1,5 5 Quyết toán năm 3 449 Băng keo 2 mặt 0,5F 23Y 3 6 Phiếu thu, chi (cuốn 100 tờ) 3 450 Băng keo 2 mặt 1F 2 7 Phiếu thu, chi (cuốn 50 tờ) 3 451 Băng keo 2 mặt 1,2 2,5 8 Phiếu thu, chi (Pelure dai) 5 452 Băng keo 2 mặt 1,6 3 9 Phiếu thu, chi (2 liên) 9.5 453 Băng keo 2 mặt 2,4 4 10 Phiếu thu, chi (3 liên) 13.5 454 Băng keo 2 mặt 4.8 7 11 Phiếu xuất, nhập (13x19, 50 tờ) 3 455 Băng keo 2 mặt 4.8 12 12 Phiếu xuất, nhập (13x19) 3 456 Băng keo 2 mặt 4,8 (xốp) 25 13 Phiếu xuất, nhập (16x20) 4 457 Băng keo dán giá 3 14 Phiếu xuất, nhập (16x20, 2 liên) 11.5 458 Băng keo giấy 1,2F 4 15 Phiếu xuất, nhập (16x20, 3 liên) 17.5 459 Băng keo giấy 1,6F 5 16 Phiếu xuất, nhập (20x25) 6 460 Băng keo giấy 2,4F 6 17 Báo cáo bán hàng 6 461 Băng keo giấy 5F 10 18 Hoá đơn kiêm phiếu xuất 6,5 462 Băng keo si 2,4F 6 19 Sổ quỹ kiêm báo cáo quỹ TM 4 463 Băng keo Si 3,6F 8,5 20 Biên lai thu tiền (2 liên) 4 464 Băng keo Si 5F 11 21 Giấy giới thiệu (giấy thường) 3.5 465 Băng keo trong 1F 80R 4 22 Giấy giới thiệu (giấy trắng) 4.5 466 Băng keo trong 2,4F 80R 5 23 Hoá đơn bán lẻ 2 467 Băng keo trong đục 5F-50Y 8,5 24 Hoá đơn bán lẻ (2 liên) 9.5 468 Băng keo trong, đục 5F 80R 14 25 Hóa đơn bán lẻ ( 3 liên ) 13.5 469 Băng keo trong , đục 5F 100R 15 26 Phiếu tạm ứng 2 470 Băng keo trong , đục 6F 80R 15 27 Phiếu đề nghị tạm ứng 5 471 Băng keo trong, đục 6F 100R 20 28 Bảng chấm công lớn 0.5 472 Băng keo trong, đục 7F 80R 20 29 Bảng chấm công nhỏ 0.3 473 Băng keo trong, đục 7F 100R 25 30 Bảng thanh toán tiền lương 0.4 474 Băng keo vải 5F 35 31 Bảng TT tiền tạm ứng (xấp 100) 8 475 Băng keo màu 2,4F 12 32 Chứng từ ghi sổ lớn (xấp 100 tờ) 15 476 Băng keo màu 3,6F 14 33 Chứng từ ghi sổ nhỏ (xấp 100 tờ) 8 477 Băng keo màu 5F 18 34 Giấy đề nghị thanh toán (xấp 100) 8 478 Bảng tên (thẻ đeo nhân viên) 35 Hợp đồng lao động (xấp 100 tờ) 70 479 Bảng tên nhựa 1 36 Hợp đồng lao động song ngữ ('nt') 70 480 Bảng tên dẻo (xấp 100) 0.7 37 Sổ chi tiết vật tư (xấp 100 tờ) 15 481 Dây đeo (kẹp sắt) 1.5 38 Thẻ kho (xấp 100 tờ) 20 482 Dây đeo móc xoay thường 2 39 Thẻ chấm công các loại (lốc 100) 28 483 Dây đeo móc xoay tốt 2.5 Bìa cây 484 Bảng tên (có kim gài) 1 40 Bìa cây nhựa 4 485 Bảng tên có kẹp 2 41 Bìa cây nhựa gáy lớn, bìa dà 9 486 Bảng tên có dây đeo 2 42 Bìa cây nhựa có chốt một đầu 9 487 Bảng tên theo yêu cầu (đặt) call Bảng mêca trắng Bao thư 43 Bảng FlipChart 60x110 (thuyết trình) 1350 488 Bao thư thường sọc L (xấp 250cái ) 35 44 Bảng 40cm x 60cm 45 489 Bao thư trắng 11x17 (xấp 100) 20 45 Bảng 50cm x 70cm 55 490 Bao thư trắng 11x18 (xấp 100) 20 46 Bảng 60cm x 80cm 65 491 Bao thư trắng 12x22 (xấp 100) 22 47 Bảng 60cm x 100cm 85 492 Bao thư trắng 14x20 (xấp 100) 48 Bảng 80cm x 120cm 120 493 Bao thư có ô kính 12x22 (xấp 100) 49 Bảng 100cm x 120cm 160 494 Bao thư có keo tự dính (xấp 10) 3,5 50 Bảng 100cm x 140cm 190 495 Bao thư A5 vàng,trắng (xấp 100) 45 51 Bảng 100cm x 150cm 200 496 Bao thư A4 vàng, trắng (xấp 100) 95 52 Bảng 100cm x 200cm 250 497 Bao có chữ hồ sơ (xấp 100cái) 95 53 Bảng 120cm x 160cm 230 498 Bàn phím+Bàn cắt giấy BẢNG BÁO GIÁ (đơn vị tính: Ngàn đồng).

Upload: others

Post on 31-Aug-2019

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

VPP TÂN TIẾN Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam15E Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

38.233.051 - 39.118.358 - 0903760903

Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giáSổ kế toán, P.thu, chi, HĐLĐ… Alcol

1 Sổ kế toán (Quỹ tiền mặt, sổ kho…) 6.5 446 Alcol (chai nhỏ) 32 Sổ lương 4 Băng keo3 Nhật ký sổ cái 17 447 Băng keo VP 24 Phiếu giao hàng 8 448 Băng keo 2 mặt 0,5F 1,55 Quyết toán năm 3 449 Băng keo 2 mặt 0,5F 23Y 36 Phiếu thu, chi (cuốn 100 tờ) 3 450 Băng keo 2 mặt 1F 27 Phiếu thu, chi (cuốn 50 tờ) 3 451 Băng keo 2 mặt 1,2 2,58 Phiếu thu, chi (Pelure dai) 5 452 Băng keo 2 mặt 1,6 39 Phiếu thu, chi (2 liên) 9.5 453 Băng keo 2 mặt 2,4 410 Phiếu thu, chi (3 liên) 13.5 454 Băng keo 2 mặt 4.8 711 Phiếu xuất, nhập (13x19, 50 tờ) 3 455 Băng keo 2 mặt 4.8 1212 Phiếu xuất, nhập (13x19) 3 456 Băng keo 2 mặt 4,8 (xốp) 2513 Phiếu xuất, nhập (16x20) 4 457 Băng keo dán giá 314 Phiếu xuất, nhập (16x20, 2 liên) 11.5 458 Băng keo giấy 1,2F 415 Phiếu xuất, nhập (16x20, 3 liên) 17.5 459 Băng keo giấy 1,6F 516 Phiếu xuất, nhập (20x25) 6 460 Băng keo giấy 2,4F 617 Báo cáo bán hàng 6 461 Băng keo giấy 5F 1018 Hoá đơn kiêm phiếu xuất 6,5 462 Băng keo si 2,4F 619 Sổ quỹ kiêm báo cáo quỹ TM 4 463 Băng keo Si 3,6F 8,520 Biên lai thu tiền (2 liên) 4 464 Băng keo Si 5F 1121 Giấy giới thiệu (giấy thường) 3.5 465 Băng keo trong 1F 80R 422 Giấy giới thiệu (giấy trắng) 4.5 466 Băng keo trong 2,4F 80R 523 Hoá đơn bán lẻ 2 467 Băng keo trong đục 5F-50Y 8,524 Hoá đơn bán lẻ (2 liên) 9.5 468 Băng keo trong, đục 5F 80R 1425 Hóa đơn bán lẻ ( 3 liên ) 13.5 469 Băng keo trong , đục 5F 100R 1526 Phiếu tạm ứng 2 470 Băng keo trong , đục 6F 80R 1527 Phiếu đề nghị tạm ứng 5 471 Băng keo trong, đục 6F 100R 2028 Bảng chấm công lớn 0.5 472 Băng keo trong, đục 7F 80R 2029 Bảng chấm công nhỏ 0.3 473 Băng keo trong, đục 7F 100R 2530 Bảng thanh toán tiền lương 0.4 474 Băng keo vải 5F 3531 Bảng TT tiền tạm ứng (xấp 100) 8 475 Băng keo màu 2,4F 1232 Chứng từ ghi sổ lớn (xấp 100 tờ) 15 476 Băng keo màu 3,6F 1433 Chứng từ ghi sổ nhỏ (xấp 100 tờ) 8 477 Băng keo màu 5F 1834 Giấy đề nghị thanh toán (xấp 100) 8 478 Bảng tên (thẻ đeo nhân viên) 35 Hợp đồng lao động (xấp 100 tờ) 70 479 Bảng tên nhựa 136 Hợp đồng lao động song ngữ ('nt') 70 480 Bảng tên dẻo (xấp 100) 0.737 Sổ chi tiết vật tư (xấp 100 tờ) 15 481 Dây đeo (kẹp sắt) 1.538 Thẻ kho (xấp 100 tờ) 20 482 Dây đeo móc xoay thường 239 Thẻ chấm công các loại (lốc 100) 28 483 Dây đeo móc xoay tốt 2.5

Bìa cây 484 Bảng tên (có kim gài) 140 Bìa cây nhựa 4 485 Bảng tên có kẹp 241 Bìa cây nhựa gáy lớn, bìa dà 9 486 Bảng tên có dây đeo 242 Bìa cây nhựa có chốt một đầu 9 487 Bảng tên theo yêu cầu (đặt) call

Bảng mêca trắng Bao thư43 Bảng FlipChart 60x110 (thuyết trình) 1350 488 Bao thư thường sọc L (xấp 250cái ) 3544 Bảng 40cm x 60cm 45 489 Bao thư trắng 11x17 (xấp 100) 2045 Bảng 50cm x 70cm 55 490 Bao thư trắng 11x18 (xấp 100) 2046 Bảng 60cm x 80cm 65 491 Bao thư trắng 12x22 (xấp 100) 2247 Bảng 60cm x 100cm 85 492 Bao thư trắng 14x20 (xấp 100)48 Bảng 80cm x 120cm 120 493 Bao thư có ô kính 12x22 (xấp 100)49 Bảng 100cm x 120cm 160 494 Bao thư có keo tự dính (xấp 10) 3,550 Bảng 100cm x 140cm 190 495 Bao thư A5 vàng,trắng (xấp 100) 4551 Bảng 100cm x 150cm 200 496 Bao thư A4 vàng, trắng (xấp 100) 9552 Bảng 100cm x 200cm 250 497 Bao có chữ hồ sơ (xấp 100cái) 9553 Bảng 120cm x 160cm 230 498 Bàn phím+Bàn cắt giấy

BẢNG BÁO GIÁ (đơn vị tính: Ngàn đồng).

Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giá54 Bảng 120cm x 200cm 290 499 Bàn phím (máy vi tính) Mishubisi 12055 Bảng 120cm x 240cm 300 500 Bàn cắt giấy A4 14056 Bảng nỉ ( Ghim được giấy tờ ) 501 Bàn cắt giấy A3 15057 Bảng 50cm x 60cm 130 Bìa phân trang58 Bảng 60cm x 80cm 180 502 Bìa phân trang 10 số nhựa 859 Bảng 80cm x 120cm 280 503 Bìa phân trang 10 số giấy 9,560 Bảng 100cm x 120cm 320 504 Bìa phân trang 12 số nhựa 961 Bảng 100cm x 150cm 350 505 Bìa phân trang 12 số giấy 10,562 Bảng 120cm x 200cm 600 506 Bìa phân trang 15 số (nhựa) 1863 Bảng 120cm x 180cm 550 507 Bìa phân trang 24 chữ cái (nhựa) 3264 Bảng 120cm x 200cm 600 508 Bìa phân trang 31 số nhựa 3865 Bảng 120cm x 240cm 650 Bìa trình ký66 Chân bảng 80 x 120 520 509 Bìa trình ký si A5 đơn 767 Chân bảng 120 x 240 900 510 Bìa trình ký si A5 đôi 8

Bìa còng 511 Bìa trình ký si A4 đơn 1068 Bìa còng 5F - 7F ( 1 mặt si) 23 512 Bìa trình ký si A4 đôi 1269 Bìa còng 5F - 7F ( 2 mặt si ) 25 513 Bìa trình ký si F4 đơn 1270 Bìa còng Kokuzo 10F 60 514 Bìa trình ký si F4 đôi 1471 Bìa còng hộp 7F 60 515 Bìa trình ký nhựa A4 2272 Biìa còng 7F A3 45 516 Bìa trình ký mêca A4 2573 Bìa 2 còng nhẫn nhựa 3,5F 21 517 Bìa trình ký mêca A5 1874 Bìa 2 còng nhẫn si 2,5F 22 518 Bìa trình ký giả da đẹp 4575 Bìa 2 còng nhẫn si 3,5F 21 519 Bìa trình ký A376 Bìa 2 còng nhẫn si có kiếng 2,5F 22 Bìa 3 dây77 Bìa 2 còng nhẫn có kiếng 3,5F 21 520 Bìa 3 dây 7cm thường 6.578 Bìa 2 còng nhẫn si có kiếng 5F 25 521 Bìa 3 dây 10cm thường 779 Bìa 2 còng nhẫn si có kiếng 7F 30 522 Bìa 3 dây 15cm thường 880 Bìa 2 còng nhẫn si có kiếng 10F 35 523 Bìa 3 dây 20cm thường 981 Bìa 3 còng nhẫn si có kiếng 2,5F-3,5F 524 Bìa 3 dây 7cm (dày) 7.582 Bìa 3 còng nhẫn si có kiếng 5F 35 525 Bìa 3 dây 10cm ( dày) 883 Bìa 3 còng nhẫn si có kiếng 7F 38 526 Bìa 3 dây 15cm (dày) 984 Bìa 3 còng nhẫn si có kiếng 10F 50 527 Bìa 3 dây 20cm (dày) 1085 Bìa 4 còng nhẫn si có kiếng 2,5F-3,5F 528 Bìa 3 dây 7cm dày,tốt 886 Bìa 4 còng nhẫn si có kiếng 5F 38 529 Bìa 3 dây 10cm dày,tốt 8.587 Bìa 4 còng nhẫn si có kiếng 7F 40 530 Bìa 3 dây 15cm dày,tốt 1088 Bìa 4 còng nhẫn si có kiếng 10F 55 Bìa File treo+Bìa Menu

Bìa kẹp 531 Bìa treo (Hanging File) 989 Bìa 1 kẹp A4 – F4 19-21 532 Bìa Menu nhỏ (23 x 12)90 Bìa 2 kẹp A4 – F4 21-21 533 Bìa Menu lớn (15 x 29,5)91 Bìa 1 lò xo nhựa A 18 Bìa hộp92 Bìa 2 lò xo nhựa A 21 534 Bìa hộp A4 5cm-7cm 20

535 Bìa hộp A410cm 23Bìa 536 Bìa hộp A415cm 28

93 Bìa thái A4 ( xấp 100T) 38 537 Bìa hộp A4 20cm 3294 Bìa thái A3 ( xấp 100T ) 76 538 Bìa hộp giấy 10F 2895 Bìa thái lớn hơn A3 ( xấp 100T) 95 539 Bìa hôp giấy 15F 3896 Bìa Việt Nam A4 ( xấp 100T) 10 540 Bìa hộp 20F 4097 Bìa Việt Nam A3 ( xấp 100T) 2098 Bìa tím A3 ( xấp 100T) 30 Bút viết 99 Bìa Việt Nam lớn hơn A3 ( xấp 100T) 25 541 Bút bi TL 08 - 034 - 035 - 051 1,7

100 Bìa thơm A4 mỏng (xấp 250 tờ) 67 542 Bút bi TL 023 - 024 - 027 - 043 - 049 2,3101 Bìa thơm A4 dày (xấp 100 tờ) 67 543 Bút bi TL 025 - 032 - 050 2,6102 Bìa lá A4 (xấp 10 cái) 19 544 Bút bi TL 031 4,8103 Bìa lá F4 (xấp 10 cái) 21 545 Bút bi TL 036 5,8104 Bìa nút A5 2 546 Bút bi TL 041 - 048 12105 Bìa nút My Clear A 3 547 Bút bi TL 047 3,5106 Bìa nút My Clear F 3 548 Bút TL nước(gel) B-01 B-Master 6107 Bìa 2 nút A 6 549 Bút TL nước (gel-B02) Easy Grip 0.6 3.5108 Bìa 2 nút F 7 550 Bút TL nước(gel-B03) Master 6109 Bìa nhựa có dán nắp A 10 551 Bút TL nước (gel) 0.4- Dream Me 5110 Bìa nhựa bao thư 3.5 552 Bút TL nước (gel) 0.5- Pretty Line 5111 Bìa nhựa cột dây 4.5 553 Bút TL nước(gel) 0.6-Sonate 3112 Bìa 6 ngăn A4 (Loại tốt) 40 554 Bút TL nước (gel) 0.7-Roader 3

Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giá113 Bìa 12 ngăn A4 (loại tốt) esoon 100 555 Bút TL nước(gel) 0.8-Sunbeam 3,5114 Bìa lỗ nilon stacom (xấp 100 Tờ) 33 556 Bút TL nước(gel) 0.9 Master Ship 9115 Bìa kiếng A4VN (xấp 100tờ) 63 557 Bút TL nước(gel-011) Mydear 4.5116 Bìa kiếng A4 ĐL (xấp 100tờ) 105 558 Bút nước M&G X-Good nước(gel) 9117 Bìa kiếng A3VN (xấp 100tờ) 131 559 Bút nước M&G GP-0130-1 9118 Bìa kiếng A3 ĐL (xấp 100T) 215 560 Bút nước (gel) Unique GP-1361 5119 Bìa dây kéo A5 561 Bút nước chữ A (Aihao) AH-801A 2.5120 Bìa dây kéo A4 6 562 Bút nước (gel) 0.5 AH-811 2.5121 Bìa dây kéo F4 6 563 Bút nước (gel) 0.5 Mini 2.5

Bút lông dầu -Bút lông bảng 564 Bút luyện chữ lá tre FL-0.6 5122 Bút lông dầu TL PM04 (viết đĩa CD) 6 565 Bút dạ kim bee bee FL-0.4 4123 Bút lông dầu TL-PM08 6 566 Bút lông kim Uniball (UB-150) loại 1 28124 Bút lông dầu TL-PM05-07-09 6 567 Bút lông kim Uniball (UB-150) loại 2 15125 Bút lông dầu Pilot thường 6 568 Bút Uni-177 25126 Bút lông dầu Pilot tốt 9 569 Bút số Uni (bút kĩ thuật ) 0.1-0.2…127 Bút lông dầu Lancer 5 570 Bút số Stapler (bút kĩ thuật ) 0.1-0.2… 35128 Bút lông dầu Pentel N850 7 571 Bút nước Uniball Jigno UM-100 25129 Bút lông dầu Pentel N50 20 572 Bút bi Pentel Star V 0.7 12130 Bút lông dầu Zebra 3.5 573 Bút bi Pentel BK 250131 Bút lông dầu M&G 6 574 Bút bi Uni Laknock fine SN-101 loại 1 17132 Bút lông bảng TL WB02 5 575 Bút bi Uni Laknock fine SN-101 loại 2 15133 Bút lông bảng TL WB03 5 576 Bút bi Uni SA-S loại 1 12134 Bút lông bảng Lancer 6 577 Bút bi Uni SA-S loại 2 4135 Bút lông bảng Moami 8 578 Bút bi Pilot Super Grip 0.7 14136 Bút lông bảng Pentel MWL5M-C 28 579 Bút bi Zebra F-301 28137 Bút lông sọcPilot (SW-C) 5 580 Bút bi 4 ngòi M&G 0.7 14138 Bút lông màu 15 581 Bút bi 3 ngòi M&G 0.7139 Bút sáp màu 8 582 Bút bi Ai hao 555 A 0.7 1140 Bìa nhiều lá (Clear File) Bút dạ quang -Bút xóa-Bút nhũ141 Bìa 10 lá nhựa deli 19 583 Bút dạ quang Thiên Long L HL-03 5142 Bìa 20 lá nhựa Deli 25 584 Bút dạ quang MG 8

Bìa 40 lá nhựa Deli 42 585 Bút dạ quang Stapler 17143 Bìa 60 lá nhựa Deli 52 586 Bút dạ quang Stabilo nhỏ 17144 Bìa 20 lá TL 23 Bút dạ quang Stabilo lớn 19145 Bìa 40 lá TL 30 Bút dạ quang Yatai-518146 Bìa 60 lá TL 35 Bút xóa TL CP-02 16147 Bìa 80 lá TL 45 Bút xóa Uni thân tròn 10148 Bìa 100 lá TL 60 Bút xóa Stabilo thân dẹp 15149 Bìa 20 HQ 40 592 Bút xóa Pentel loại 1 45150 Bìa 30 lá HQ 45 593 Bút xóa Pentel loại 2 15151 Bìa 40 lá HQ 48 594 Bút xóa kéo Mini Plus 10152 Bìa 60 lá HQ 58 595 Bút xóa kéo dài Plus 15153 Bìa 80 lá HQ 65 596 Bút xóa kéo CP-8609B 12154 Bìa 100 lá da 55 597 Bút xóa kéo SDI CT2305 30155 Bìa 60 lá đặc biệt 55 598 Bút nhũ đủ màu (viết thiệp) M&G 10156 Bìa 80 lá đặc biệt 65 599 Bút nhũ đủ màu (viết thiệp) Đông Á 0.7 10157 Bìa 100 lá đặc biệt 75 600 10158 Bìa 120 lá đặc biệt 85 601 Bút chì159 Bìa Acco 5 602 Bút chì chuốt Stapler 4160 Bìa Acco giấy ( có kẹp ở gáy) 7 Bút chì chuốt (Tiệp) Hana 2B→6B 3161 Bìa Acco giấy (không kẹp ) 7 Bút chì chuốt Hores 9600 3162 Bìa Acco nhựa thường (một mặt kiếng) 5 603 Bút chì chuốt Lancer 3163 Bìa Acco nhựa tốt (một mặt kiếng) 9 604 Bút chì chuốt Pelikan 3,5164 Chuột 90 605 Bút chì chuốt Superb Writer 4200 2165 Chuốt chì Stapler ( bằng nhựa ) 606 Bút chì chuốt G-Star 1,5166 Chuốt chì SDI (hình trụ) 7 607 Bút chì bấm G944 0.5 3167 Chuốt chì Maped (hình tim) 7 608 Bút chì bấm M&G MP-0110 5168 Chuột Mishumi 70 609 Bút chì bấm M&G MP-8221 7169 Chuột quang SONY 110 610 Bút chì bấm Hàn Quốc HQ-891 7170 Đĩa mềm-Đĩa CD 611 Bút chì bấm MP-101 15171 Đĩa mềm Maxell (hộp 10cái không võ) 40 612 Bút chì bấm AX105 13172 Đĩa mềm Maxell (hộp 10cái có võ) 80 613 Bút chì bấm Pentel A125 13173 Đĩa CD-R Vista 3 614 Bút chì bấm Pentel A125T-A 21

Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giá174 Đĩa CD-R Kachi 4,5 615 Bút chì bấm Pentel PD105T 20175 Đĩa CD-R Bách Việt 3 616 Bút chì bấm A255A 23176 Đĩa CD-R Maxell 5 617 Bút chì bấm Niji Grip 600 10177 Đĩa CD-R Sony 5 618 Bút chì bấm Stapler graphite 777 19178 Đĩa CD-R Maxell (1 cái 1 hộp) 10 619 Cắt băng keo179 Đĩa CD-R TDK 620 Cắt keo để bàn (nhỏ) Gemmes 3305 20180 Đĩa CD-RW Maxell (1 cái 1 hộp) 20 621 Cắt keo để bàn (trung) Gemmes 3310 30181 Đĩa CD-RW Sony (1 cái 1 hộp) 24 622 Cắt keo để bàn (lớn) Gemmes 3300 50182 Đĩa DVD-R Kachi 4.5 623 Cắt keo cầm tay 5cm (dán thùng) 14183 Đĩa DVD-R Melody 6.5 624 Cắt keo cầm tay 6cm (dán thùng) 17184 Đĩa DVD-R Maxell 8.5 625 Cắt keo cầm tay 7cm (dán thùng) 20185 Đĩa DVD-R Sony (1 cái 1 hộp) 15 626 Cây ghim giấy (nhọn, có đế Inox) 12186 Đĩa DVD-R Maxell(1 cái 1 hộp) 15 627 Cây ghim giấy (nhọn, có đế màu) 12187 Đĩa DVD-RW Maxell (1 cái 1 hộp) 45 628 Cây ghim giấy Maped ("nt")188 Đặt làm dấu 629 Gáy lò xo nhựa189 Dấu tên (cán1 dòng) 15 630 Gáy lò xo nhựa 6mm 0.6190 Dấu tên (cán 2 dòng) 25 631 Gáy lò xo nhựa 8mm 0.8191 Dấu cán 3 dòng 40 632 Gáy lò xo nhựa 10mm 1192 Dấu tên (tự đông 1 dòng) 50 633 Gáy lò xo nhựa 12mm 1.2193 Dấu tên (tự đông 2 dòng) 60 634 Gáy lò xo nhựa 14mm 1.4194 Dấu tự đông 3 dòng (823) 80 635 Gáy lò xo nhựa 16mm 1.6195 Dấu tự đông 3 dòng (824) 100 636 Gáy lò xo nhựa 18mm 1.8196 Dấu chữ kí (824) 120 637 Gáy lò xo nhựa 20mm 2197 Dấu 8 số Shiny N18 638 Gáy lò xo nhựa 25mm 2.5198 Dấu 8 số Shiny N28 60 639 Gáy lò xo nhựa 32mm 3.2199 Dấu 8 số Shiny N38 50 640 Gáy lò xo nhựa 38mm 3.8200 Dấu 8số Shiny N48 45 641 Gáy lò xo nhựa 45mm 4.5201 Dấu 8 số shiny N58 40 642 Gáy lò xo nhựa 51mm 5.1202 Dấu 8 số Deli 180 643 Giấy liên tục ( in vi tính)203 Dấu 6 số Deli No.7506 130 644 Giấy in vi tính 210 x 279 (1liên) 190204 Dấu 6 số Hand 130 645 Giấy in vi tính 210 x 279 (2-3-4liên) 330205 Dấu 10 số Deli No.7510 230 646 Giấy in vi tính 240 x 279 (1liên) 230206 Dấu 10 số Hand No.2010 220 647 Giấy in vi tính 240 x 279 (2-3-4liên) 350207 Dấu ngày tháng Trodat 4810 70 648 Giấy in vi tính 380 x 279 (1 liên) 230208 Dao rọc giấy 649 Giấy in vi tính 380 x 279 (2-3-4 liên) 400209 Dao rọc giấy nhỏ VN 3 650 Giấy in màu210 Dao rọc giấy lớn VN 6 651 Giấy in màu IJ 140 ( xấp 100T) 90211 Dao rọc giấy SDI nhỏ (1 lưỡi) 10,5 652 Giấy in màu IJ 240 ( xấp 20T)212 Dao rọc giấy nhỏ SDI nhỏ (3 lưỡi) 24 653 Giấy in màu Maxell (xấp 100T) 110213 Dao rọc giấy SDI lớn (3 lưỡi) 38 654 Giấy in màu Plus (xấp 100T) 105214 Dao rọc giấy lớn Stacom 20 655 Giấy in màu Mishubisi A4 (xấp 100T) 140215 Dây thun 656 Giấy in màu Mishubisi A3 (xấp 100T) 280

Dây thun lớn nhỏ (bịch 1/2kg) 46 657 Giấy in màu Epson (xấp 100T) 60216 Giấy fax + Giấy cal 658 Giấy in màu Epson (xấp 20T) 35217 Giấy fax Kosaka 30m (210-216) 20 659 Giấy in màu Hui Neng Glossy (xấp 20T)218 Giấy fax Sakura 30m (210-216) 20 660 Giấy in màu Hui Neng Glossy (xấp 100T)219 Giấy fax Kosaka 50m (210-216) 25 661 Giấy in màu Unicon (xấp 100T)220 Giấy fax Sakura 50m (210-216) 27 662 Giấy in màu Hp everyday 170 (xấp 40T)221 Giấy cuộn tính tiền 75mm 10 663 Giấy in màu Hitachi (xấp 20T) 100222 Giấy cal 50 - cal 53 (xấp 500T) 235 664 Giấy in màu Pairi 5760 dpi (xấp 100T) 105223 Giấy cal 63 (xấp 500T) 280 665 Giấy in màu Siliku (xấp 100T) 90224 Giấy cal 73 (xấp 250T) 185 666 Giấy in màu Tomboo (xấp 100T)225 Giấy cal 83 (xấp 250T) 190 667 Giấy in màu Fullmark (xấp 20T)226 Giấy cal 93 (xấp 250T) 215 668 Giấy in màu Sinar Inkjet card 220(xấp 25T) 45227 Giấy cal 113 (xấp 250T) 250 669 Giấy in màu Sinar Colour Jet 90(xấp 100T)

Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giá228 Giấy than 670 Gôm229 Giấy than A5 10 671 Gôm 2 đầu 5230 Giấy than 2 mặt 25 672 Gôm TL (nhỏ) 3231 Giấy than Kakusai 48 673 Gôm TL (lớn) 5232 Giấy than G-Star 46 674 Gôm Stabilo (nhỏ) 3233 Giấy than bàn tay 75 675 Gôm Stabilo (lớn) 5234 Giấy than Horse 90 676 Gôm Pentel (nhỏ) 6,5235 Giấy photo + Giấy in 677 Gôm Pentel (trung) 8

Giấy A4 80 Double A (Thái) 75 678 Gôm Pentel (lớn) 11236 Giấy A4 80 Paper One (Indo) 73 679 Gỡ kim EAGLE 5237 Giấy A4 80 Inđô (Excel) 60 680 Gỡ kim dạng kiềm 15238 Giấy A3 80 Double A 165 681 Hồ dán239 Giấy A3 80 Paper one (Indo) 155 682 Hồ nước Thiên Long 2,5240 Giấy A3 80 In đô (Quality đỏ) 120 683 Hồ nước Queen ( có lưới) 2,5241 Giấy A4 70 Paper one (Indo) 63 Hồ khô TL 6242 Giấy A4 70 IK-Plus 61 684 Hồ khô 3M (USA) 9243 Giấy A4 70 In đô (Excel) 54 685 Hồ khô Staedtler (nhỏ) 12244 Giấy A3 70 In đô (Excel) 108 686 Hồ khô Staedtler (trung) 24245 Giấy A4 60 Bãi Bằng vàng 45 687 Hồ khô Staedtler (lớn) 28246 Giấy for màu 80 GSM 95 688 Hồ nước Bến Nghé chai lớn 4247 Giấy A0 (tờ) 4.5 689 Hộp đựng kim kẹp Deli (có nam châm) 18248 Giấy A1 (tờ) 3.5 690 Hộp đựng Card (bỏ túi) 25249 Giấy Rôki ( Dày làm báo tường) 10 691 Hộp đựng card case Genmes 4401 80250 Giấy khen nhỏ (xấp 100 tờ) 70 692 Hộp đựng card case Genmes D801 110251 Giấy khen trung (xấp 100 tờ) 100 693 Hộp đựng card case Sure Mark (SQ-9800) 95252 Giấy khen lớn (xấp 100T) 150 694 Kẹp Accord, kẹp bướm253 Giấy Notes 695 Kẹp bướm 15mm 3254 Giấy NOTES 1.5x2 3 696 Kẹp bướm 19mm 3.5255 Giấy NOTES 3x2 4 Kẹp bướm 25mm 6256 Giấy NOTES 3x3 6 670 Kẹp bướm 32mm 8257 Giấy NOTES 3x4 7 671 Kẹp bướm 41mm 14258 Giấy NOTES 3x5 12 672 Kẹp bướm 51mm 18259 Giấy NOTES 4x6 16 673 Kẹp cánh phượng 20260 Giấy NOTES 2 x 3 dạ quang 6 674 Kẹp Accord (Paper Fastener) nhựa 14

Giấy NOTES 3 x 3 dạ quang 8 675 Kẹp Accord SDI sắt 32261 Giấy NOTES 3 x 4 dạ quang 10 676 Kim kẹp giấy đầu nhọn (sắt) C62 3262 Giấy NOTES 3 x 5 dạ quang 14 677 Kim kẹp giấy đầu tròn (sắt) C32 4263 Giấy NOTES 3 x 2 (3 màu) 8 678 Kim kẹp giấy nhựa (bịch) 1.5264 Giấy NOTES 3 x 3 (4 màu) 12 679 Kim kẹp giấy (lớn) C82 5265 Giấy NOTES 3 x 4 (4 màu) 12 680 Kim dù 4266 Giấy Notes không keo nhỏ (có hộp) 25 681 Kim gút 5267 Giấy Notes không keo lớn (có hộp) 25 682 Kim dù màu 5268 Giấy Notes không keo nhỏ (không hộp) 20 683 Keo 502 (Thuận Phong) 5269 Giấy Notes không keo lớn (không hộp) 22 684 Kệ đựng viết các loại270 Giấy Notes Sigh here USA (trình ký) 35 685 Kệ viết Xukiva No.168 (không xoay) 26271 Giấy decal - Nhãn Tomy 686 Kệ viết Xukiva No.174 (không xoay) 35272 Giấy decal nhám, láng (xấp 100T) 63 Kệ viết Model : FQ-568 (không xoay) 28273 Giấy decal Hoa mai (xấp 100T) 687 Kệ viết Sheeny YL-680 (không xoay) 42274 Giấy decal A4 chia nhỏ (xấp 100T) 95 688 Kệ viết Liso HLS-130 (xoay) 35275 Giấy nhãn Tomy đủ cỡ 6,5 689 Kệ viết Liso HLS-328 (xoay) 30276 Giấy nhãn đĩa (xấp 100T) 35 690 Kệ viết Success Mark TC-130 35277 Giấy vệ sinh + Khăn giấy 691 Kệ viết Pinjia BS-622 30278 Giấy vệ sinh Anan (lốc 10 cuộn) 32 692 Kệ viết nhỏ 14

Giấy vệ sinh Pupy (lốc 10 cuộn) 75 693 Kệ kẹp văn bản+Kệ chức danh279 Khăn giấy Pupy (hộp) 19 694 Kệ kẹp văn bản (nhỏ) Copy Hoder280 Khăn giấy Pupy (bịch) 7 695 Kệ kẹp văn bản (trung) Copy Hoder281 Khăn giấy May (hộp) 6.5 696 Kệ kẹp văn bản (lớn) Copy Hoder 130282 Khăn ướt Puppy 5 697 Kệ chức danh các loại call283 Kim bấm, kim kẹp 698 Kệ để thẻ chấm công (sắt) 150284 Kim bấm số 10 SDI,Việt Đức 3 699 Kệ để thẻ chấm công (nhựa) 110285 Kim bấm số 10 PLUS 2.5 700 Kệ chặn sách (nhỏ) 42

Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giá286 Kim bấm Số 3 SDI,Việt Đức,Plus 6 701 Kệ chặn sách (trung) 50287 Kim bấm 23/8 (Việt Đức) 11 702 Kệ chặn sách (lớn) 55288 Kim bấm 23/10 (Việt Đức) 13 703 Kéo289 Kim bấm 23/12 (Việt Đức) 15 704 Kéo văn phòng (xà cừ) 7290 Kim bấm 23/15 (Việt Đức) 18 705 Kéo nhỏ (xà cừ) 5

Kim bấm 23/17 (Việt Đức) 20 Kéo trung deli 13291 Kim bấm Kwtrio 23/8 (30 tờ) 11 706 Kéo Inox office (DK01) 8292 Kim bấm Kwtrio 23/10 (50 tờ) 13 707 Kéo trung Dexian (S002) 10293 Kim bấm Kwtrio 23/13 (70 tờ) 16 708 Kéo Stock Code : F-200 (S-100) 16294 Kim bấm KwtriO 23/15 (100tờ) 18 709 Kéo Stacom Scissors (F103) 18295 Kim bấm Kwtrio 23/17 (130 tờ) 20 710 Kéo Maped Zenoa Soft (067600) 27296 Kim bấm Kwtrio 23/20 (160 tờ) 23 711 Kéo Maped Universal (498010) 23297 Kim bấm Kwtrio 23/23 (190 tờ) 26 712 Kéo Sure Mark (SQ-8828) 25298 Lau bảng 713 Kéo S100 20299 Lau bảng trắng hand 8 714 Kệ xéo, Khay hồ sơ300 Lau bảng trắng MT 17 715 Kệ xéo nhựa 12301 Lau bảng trắng Horse 12 716 Kệ xéo nhựa 3 ngăn (ráp) thường 35302 Lau bảng trắng Plus 20 Kệ xéo nhựa 3 ngăn (ráp) tốt 95303 Lót chuột 10 717 Khay hồ sơ nhựa 1 tầng (đứng) 23304 Máy bấm No_10, No_3 718 Khay hồ sơ nhựa 2 tầng Sukiva 110305 Máy bấm No.10 KW-Trio/ Hand 16 719 Khay hồ sơ nhựa 3 tầng Sukiva 150306 Máy bấm N.o10 Stapler (Max-HD-10) 27 720 Khay hồ sơ mêca1 tầng (tốt) 55307 Máy bấm N.o10 SDI (mini) 18 721 Khay hồ sơ mêca 2 tầng (tốt) 125308 Máy bam N.o10 SDI 1104 22 722 Khay hồ sơ mêca 3 tầng (tốt) 165309 Máy bấm N.o10 SDI 1106 20 723 Khay hồ sơ mêca 2 tầng (thường) 145310 Máy bấm N.o10 Maped 25 724 Khay hồ sơ mêca 3 tầng (thường) 190311 Máy bấm No.10 Maped (dạng kìm) 725 Máy tính các loại312 Máy bấm N.o10 Stapler (S903) 726 Máy tính Casio HL 915 (nhỏ) 35313 Máy bấm N.o10 Stapler Max (HD-10D) 55 727 Máy tính Casio SL 315 (nhỏ) 35314 Máy bấm No.10 Genmes (xoay) 728 Máy tính Casio 3000 (nhỏ)315 Máy bấm No.3 Genmes (xoay) 729 Máy tính Casio LC 403TV-W 100316 Máy bấm No.3 Eagle 9628 (xoay) 40 730 Máy tính Casio SL 240LB (nhỏ gấp) 280317 Máy bấm No.3 Eagle 9629 (xoay) 45 731 Máy tính Casio SX 200B (nhỏ gấp) 50318 Máy bấm No.3 SDI 1137 50 732 Máy tính Casio NS 20T-W (nhỏ) 210319 Máy bấm No.3 SDI 1157 60 733 Máy tính Canon LS 120Hi (nhỏ) 170320 Máy bấm No.3 Maped FR539400-1 734 Máy tính Casio JS 120L (trung) 75321 Máy bấm No.3 Maped 50 735 Máy tính Casio JS 20LA (trung) 75322 Máy bấm No.3 Stapler SL-042 30 736323 Máy bấm No.3 StaplerHD-88R(kim cong) 130 737 Máy tính Casio HL 122TV (trung) tốt 220324 Máy bấm No.3 Stapler HD-50R 120 738 Máy tính Casio MJ 120T (trung) thường 75325 Máy bấm No.3 Genmes 5527 35 739 Máy tính Casio MJ 120T (trung) tốt 190326 Máy bấm kim đại (từ 30T-200T) 740 Máy tính Casio JS 120TV (trung) thường327 Máy KW-TriO 50SA (bấm 100 trang) 270 741 Máy tính Casio JS 120TV (trung) tốt328 Máy KW-TriO50LA (bấm200 trang) 320 742 Máy tính Casio J 120TV (trung) 200329 Máy bấm Nhật (bấm 70 trang) 200 743 Máy tính Truly 837-12 (trung) 135330 Máy bấm Nhật (bấm 100 trang) 250 744 Máy tính Casio DS 3018-3300-3399 (lớn) 90331 Máy bấm Nhật (bấm 200 trang) 400 745 Máy tính Casio DJ 120T-W (lớn) 270332 Máy bấm Nhật (bấm 200 trang, dài) 1400 746 Máy tính Casio DJ 220 (lớn) 250333 747 Máy tính Casio IS 20TV (lớn) thường 100

Mực các loại 748 Máy tính Casio IS 20TV (lớn) tốt 450334 Mực viết máy Queen 5 749 Máy bấm lỗ335 Mựa dấu Horse 9 750 Máy bấm 1 lỗ 9201 13336 Mực dấu Shiny 34 751 Máy bấm 1 lỗ KwtriO 97A0 15337 Mực Laser Sao Đỏ (mực sẵn) 70 752338 Mực lông bảng Thiên Long 16 753 Máy bấm 2 lỗ 9060 (10tờ) 22339 Mực lông dầu Bến Nghé 6 754 Máy bấm 2 lỗ 912 (20tờ) 48

Mực Tăm bông Sao Đỏ 25 Máy bấm 2 lỗ 978 (30tờ) 84Mực Tăm bông (Horse) nhỏ 20 755 Máy bấm 2 lỗ 9670 (70tờ) 220

340 Mực Tăm bông (Horse) trung 25 756 Máy bấm 2 lỗ 938 (100tờ) 550341 Mực Tăm bông (Shiny) nhỏ 25 757 Máy bấm 2 lỗ 952 (150tờ) 850342 Mực Tăm bông (Shiny) trung 30 758 Máy bấm 2 lỗ 933 (190tờ) 900343 Mực Tăm bông (Shiny) lớn 35 759 Máy bấm 3 lỗ 9630 (30tờ) 240344 Nước các loại 760 Phim fax trong máy in Panasonic

Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giá345 Nước suối Lavi (24 chai) 72 761 KX-FA57E(KX-FP332/333/341/342/343 70346 Nước xịch phòng Lage 29 762 351352/353/361/362/363/701)347 Nước tẩy bồn cầu Vim 18 763 KX-FA136A(KX-FP101/105/106/121/131 70348 Nước lau máy vi tính Sumo đa năng (nhỏ) 10 764 135/195/200/205/245/250349 Nước lau máy vi tính Sumo đa năng (lớn) 22 765 270/280/302/C135/W111)350 Nước rửa kiếng (nhỏ) 13 766 ( KX-FM106/205/210/215351 Nước rửa kiếng (lớn) 20 767 220/260/ 280/C230)

Nước lau bảng trắng 35 768 ( KX-F939/969/1010AL352 Nước rửa chén Sunligh 18.5 769 1015/1016/1110)353 Nước lau sàn nhà 23 770 KX-FA52E(206/218)354 Thuốc xịt muỗi 51 771 KX-FA54A(141/142/143/145/146/148355 Nhựa ép Lastic 772 238/241/242)356 Nhựa ép Lastic ĐL 60 130 773 KX-FA55A(KX-FP80/81/82/85/86/88357 Nhựa ép Lastic ĐL 80 160 774 95/151/152/153/155/156358 Nhựa ép Lastic ĐL 100 210 775 158/AL)359 Nhựa ép Lastic ĐL 125 290 776 (KX-FPC91/95/96/161/165360 Nhựa ép CMND ĐL 150 777 166/168/175/195;KXFM89361 Nựa ép CMND ĐL 200 778 KXFM386)362 Phấn 779 Phim fax trong máy Sharp

Phấn trắng bụi (hộp 100 viên) 9 780 FO-3CR 30m(FO730/760/775L/780/781363 Phấn trắng không bụi (hộp 10) 2.5 781 785/880/885/300/305/330L364 Phấn màu không bụi (hộp 10) 3,5 782 345L/355L/460/730365 Phấn trắng không bụi (hộp 100 viên) 23 783 FO-6CR 50m(FOP600,UX-P,NX-P,A366 Phấn màu không bụi (hộp 100 viên) 28 784 FP-P,A)367 Phấn sáp (hộp vuông 100 viên) 22 785 (UX-A/-C/-P;NX-A/-P;FO-A368 Phấn sáp cùi xé (lốc 12 cây) 6 786 P200/P300,P400,P410,P600)

Pin 787 FO-15CR 150m(FO1450/1460/1500/1530369 Pin tiểu con Ó 2A-3A (cặp) 5 788 1550/1650/1850/305M370 Pin tiểu Toshiba 2A-3A (cặp) 6.5 789 1530M)371 Pin tiểu Panasonic 2A-3A (cặp) 5 790 (UX500/510/600M/1100372 Pin tiểu Energizer 2A-3A (cặp) 22 791 1300/1400/1530/1530M373 Pin đại con Ó (cặp) 15 792 374 Pin trung Eveready (cặp) 793 Phim fax trong máy Brother375 Pin đại Eveready (cặp) 794 202(1010,1020,1030,1080,1170,1770

Pin 9V Toshiba (viên) 12 795 1270/1350/1870,1970)376 Pin 9V Eveready (viên) 45 796 (MFC1270,1570MC,1770MC,1780377 Pin sạc Energizer 2A-3A 130 797 1870MC/1970MC)378 Sạc energizer AA + sạc 4 viên 200 798 PC-402RF 47m(645/685MC/780/960379 Sạc energizer AAA + pin 210 799 1280/1980MC/960MC/1280/560/580380 Ruột viết+Ruột chì 800 660MC/727/737/817/827/837/555)381 Ruột bic Paker 140 801 PC-302RF 77m(750/760/770/870MC/910382 Ruột lông bi Paker 140 802 920/921/930/931/970MC/MFC-925383 Ruột xóa TOYO (cặp) 10 803 MFC-970MC/FAX750…384 Ruột chì (Staedler) 0,3 25 804 Sổ điện thoại (Address book)385 Ruột chì (Staedler) 0,5 – 0,7 18 805 Sổ điện thoại Hongsheng (HS.18122) 33386 Ruột chì (Staedler)0,9 18 806 Sổ điện thoại ABC 14 Mastermind 12387 Ruột chì tim Vàng (ống 30 ruột) 3.5 Sổ điện thoại ABC 18 Mastermind 12388 Ruột chì Uni 15 807 Sổ điện thoại HM-0172 10389 Ruột chì Pentel C505 (12cây) 20 808 Sổ điện thoại 5.5x9 6

Ruột chì Pentel Ain (40 cây) 20 809 Sổ điện thoại 7x11 11390 Ruột chì 0,5 – 0,7 (Moami) 8 810 Sổ điện thoại 12x18 AD11 16391 Ruột chì Ruike Spare Leads (No.200) 3 811 Sổ điện thoại 14x21 AD6 (mỏng) 20392 Ruband máy in kim (EPSON) 812 Sổ điện thoại 14x21 AD6 (dày) 32393 LQ 100 813 Sổ điện thoại 20x27 AD9 (dày) 45394 LQ 300 45 814 Sổ name card book (Sổ đựng card)395 LQ 1170 815 Sổ name card book 40 13396 LQ 2170/2180 130 816 Sổ name card book 80 15397 Ruột Ruband LQ 300 817 Sổ name card book 120 22398 Ruột Ruband LQ 1170 818 Sổ name card book 160 25399 Ruột Ruband LQ 2170/2180 819 Sổ name card book 240 30400 Các loại Ruband khác call 820 Sổ name card book 320 42401 Sổ lò xo ngăn lá màu 821 Sổ name card book 400 55402 Sổ lò xo ngăn lá màu A5 (Hola) 55 822 Sổ name card book 500 65

Stt Tên hàng Đơn giá Stt Tên hàng Đơn giá403 Sổ lò xo ngăn lá màu A4 (Holy) 65 823 Sổ bìa da404 Sổ lò xo 824 Sổ bìa da CK 1 4405 Sổ lò xo A7 (mỏng-dày) 8 825 Sổ bìa da CK 2 (mỏng-dày) 6-8,5406 Sổ lò xo A6 (dày) 12 Sổ bìa da CK 4 (mỏng-dày) 7-9407 Sổ lò xo A5 (mỏng-dày) 14-23 826 Sổ bìa da CK 5 (mỏng-dày) 8-13408 Sổ lò xo B5 (mỏng-dày) 18-30 827 Sổ bìa da CK 6 (mỏng-dày) 11-14409 Sổ lò xo A4 (mỏng-dày) 20-35 828 Sổ bìa da CK 7 (mỏng-dày) 14-19410 Sổ Notes Book Travelling Companon 28 829 Sổ bìa da CK 8 (mỏng-dày) 16-21411 Sổ carô 830 Sổ bìa da CK 9 (mỏng-dày) 17-23412 Sổ carô 16 x 24 (mỏng-dày) 13-16 831 Sổ bìa da A4 (mỏng-dày) 23-29413 Sổ carô 21 x 33 (mỏng-dày) 16-24 832 Sổ bìa da F4 (mỏng-dày) 26-35414 Sổ carô 25x33 (mỏng-dày) 17-25 833 Sổ bìa da A3 (dày) 55415 Sổ carô 30x40 (mỏng-dày) 25-38 834 Sổ bìa da JJ7 Jaguar A5 (có nắp) 26416 Sổ xé A4 4,5 835 Sổ bìa da CC7,MM7 26-28417 Sổ xé A4 (30 tơ) 7,5 836 Sổ bìa da MM9 40418 Sổ xé A4 (60 tờ) 14 837 Tập419 Sổ xé A5 (40 tờ) 5.5 838 Tập 100 trang Làng Hương 3,5420 Tampon 839 Tập 100 trang Conan 4421 Tampon nhỏ (Horse) 23 Tập 100 trang Thế Hệ Mới 4.5

Tampon lớn (Horse) 33 840 AAAA 5422 Tampon Shiny-S1 (nhỏ) 25 841 Tập 100 trang ABC 6,5423 Tampon Shiny-S2 (trung) 30 842 Tập 100 trang 12 con giáp 6424 Tampon Shiny-S3 (lớn) 35 843 Tập 100 trang (dày) Baby 8425 Tampon lớn (dấu hoàn công) 30-80 844 Tập 100 trang (dày) Mashubi 8426 Túi đựng rác 845 Tập 200 trang Làng Hương 6,5427 Túi đựng rác (cuộn) 25 846 Tập 200 trang Đông Hồ 10428 Túi đựng rác (bịch 1kg) 34 847 Tập 200 trang Thế Hệ Mới 10429 Thước 848 Tập 100 trang SV 7

Thước VN 20cm 3 849 Tập 120 trang SV 8430 Thước VN 30cm 4 850 Tập 200 trang SV 14431 Thước VN 50cm 20 851 Tập Việt 100 trang 2.5432 Thước ngoại 20cm 4 852433 Thước ngoại 30cm 5 853 Nước rửa chén Sunlight 18.5434 Thước ngoại 50cm 20 854 Nước lau sàn nhà Sunligt 23435 Thước ngoại 60cm 22 Tẩy bồn cầu Vim 22

Thước ngoại 100cm 45 Tẩy bồn cầu Dusk 22436 Xịt muỗi Raid 51437 Xịt phòng Glade 31

Nước lau sàn nhà Sumo 16438439

Ngoài ra chúng tôi còn nhận: Thay mực in các koại. Làm con dấu ( tên, chức danh, tên công ty, dấu chữ ký …) In các biểu mẫu, thẻ chấm công... theo mẫu của quý khách. Đơn giá trên đã bao gồm thuế trực tiếp (viết hoá đơn tài chinh) và giao hàng tận nơi. Quý khách có thể thanh toán vào mỗi cuối tháng hoặc bằng chuyển khoản qua ngân hàng…

*** Còn nhiều mặt hàng không có trong bảng báo giá xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với cửa hàng .